1 |
left[left]|tính từ|phó từ|danh từ|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave|Tất cảtính từ trái; tảleft wing (quân sự) cánh tảto have two left feet vụng về quá sức tưởng tượngphó từ về phía trái, về ph [..]
|
2 |
left- Tính từ: bên trái Ví dụ: Bạn đi thẳng đến cuối đường, nhà tôi nó nằm bên trái. (Go straight to the end of the road, my house is on left). - Động từ quá khứ của "leave" (rời bỏ, rời đi): Cô ấy rời khỏi phòng cách đây một tiếng trước. (She left an hour ago).
|
<< arm | new >> |