Ý nghĩa của từ lủng củng là gì:
lủng củng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lủng củng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lủng củng mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng củng


cấu trúc văn viết không mạch lạc, từ ngữ ý nghĩa không rõ ràng, thứ tự không hợp lý.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 1, 2014

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng củng


Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp. | : ''Đồ đạc '''lủng củng'''.'' | Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý. | : ''Văn viết '''lủng củng'''.'' | Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng củng


1. Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp: Đồ đạc lủng củng. 2. Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý: Văn viết lủng củng. 3. Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết: Gia đình lủng củng Nội bộ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng củng


1. Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp: Đồ đạc lủng củng. 2. Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý: Văn viết lủng củng. 3. Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết: Gia đình lủng củng Nội bộ cơ quan lủng củng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng củng


(đồ đạc) lộn xộn, không có trật tự, ngăn nắp, dễ đụng chạm vào nhau hành lí lủng củng trong bếp treo lủng củng soong nồi Đồng nghĩa: lích kích, lỉnh kỉn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rủi ma túy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa