1 |
knives Con dao. | Dao mổ. | : ''the knife'' — phẫu thuật; cuộc mổ | : ''to go under the knife'' — bị mổ | Dao cắt gọt, dao nạo. | Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao. | Dùng thủ đoạn ám muội [..]
|
<< further | fyrd >> |