Ý nghĩa của từ joy là gì:
joy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ joy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa joy mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

joy


Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng. | : ''to jump for '''joy''''' — nhảy lên vì vui sướng | : ''to someone's '''joy''''' — làm cho ai vui sướng | Niềm vui. | : ''he is the '''joy''' and pride of [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

joy


[dʒɔi]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướngto jump for joy nhảy lên vì vui sướngto someone's joy làm cho ai vui sướng niềm vuihe is the joy and pride of his mother nó l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

joy


Danh từ: sự vui mừng, niềm vui
Ví dụ: Nhìn thấy sự vui mừng của con gái khi ba nó trở về, tôi đã khóc vị xúc động. (Witnessing my daughter's joy when had seen her father, I cried because of being touched.)
Động từ: vui mừng, vui sướng.
nga - Ngày 07 tháng 10 năm 2018

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

joy


Joy là tên ban nhạc Italo-Disco nổi tiếng trong thập niên 80 thế kỉ trước.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< journey joyance >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa