1 |
journalier Hàng ngày. | : ''Les besoins '''journaliers''''' — những nhu cầu hàng ngày | Công nhật. | : ''Ouvrier '''journalier''''' — thợ làm công nhật | Hằng ngày thay đổi, thất thường. | : ''Humeur '''j [..]
|
<< jongleur | catalyst >> |