1 |
jihad Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi). | Cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa. [..]
|
2 |
jihadJihad một thuật ngữ Hồi giáo, là một bổn phận tôn giáo của người Hồi giáo. Trong tiếng Ả Rập, từ jihād dịch như một danh từ có nghĩa là "thánh chiến". Jihad xuất hiện 41 lần trong Kinh Qur'an và thườn [..]
|
<< impendency | impenetrableness >> |