1 |
jalousie Bức mành, mành mành. | Lòng ghen ghét, lòng ganh tị. | : '''''Jalousie''' de métier'' — lòng ganh tị trong nghề nghiệp | Chứng ghen tuông, máu ghen. | : ''La '''jalousie''' d’un mari'' — chứng gh [..]
|
<< jakes | jamboree >> |