Ý nghĩa của từ investment là gì:
investment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ investment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa investment mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

investment


[in'vestmənt]|danh từ sự đầu tư; vốn đầu tưmaking a profit by careful investment thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng (như) investiture (quân sự) sự bao vây, sự phong toảChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

investment


| investment investment (ĭn-vĕstʹmənt) noun 1. The act of investing. 2. An amount invested. 3. Property or another possession acquired for future financial return or benef [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

investment


. Đầu tư - Việc mua một chứng khoán, ví dụ như cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

investment


Đầu tư  
Nguồn: nhatban.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

investment


Sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư. | Investiture. | Sự bao vây, sự phong toả.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chanteur inveteracy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa