Ý nghĩa của từ inh tai là gì:
inh tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ inh tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inh tai mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

inh tai


Có cảm giác chói tai, khó chịu, do tác động mạnh của âm thanh có cường độ quá lớn. | : ''Tiếng nổ '''inh tai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

inh tai


t. Có cảm giác chói tai, khó chịu, do tác động mạnh của âm thanh có cường độ quá lớn. Tiếng nổ inh tai.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

inh tai


t. Có cảm giác chói tai, khó chịu, do tác động mạnh của âm thanh có cường độ quá lớn. Tiếng nổ inh tai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

inh tai


(âm thanh) vang và to, gây cảm giác chói tai, khó chịu tiếng nổ inh tai
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hữu hạn ken >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa