Ý nghĩa của từ husband là gì:
husband nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ husband. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa husband mình

1

28 Thumbs up   12 Thumbs down

husband


chồng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

15 Thumbs up   11 Thumbs down

husband


husband:
+ Danh từ có nghĩa là:
- chồng
- người quản lý
- người cày cấy, làm ruộng
+ Động từ có nghĩa là:
-tiết kiệm, dành dụm
- lấy, cưới, gả
- cày, cấy
kieuoanh292 - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

husband


chong yeu
Ẩn danh - Ngày 01 tháng 10 năm 2014

4

10 Thumbs up   10 Thumbs down

husband


người chồng
bettydavid - Ngày 19 tháng 1 năm 2014

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

husband


Husband /´hʌzbənd/ có nghĩa là:
- Danh từ: người chồng, người làm ruộng (từ cổ)...
- Động từ: tiết kiệm, dành dụm, gả chồng, cày cấy (từ cổ)...
Ví dụ: Tôi có một người chồng đẹp trai (I have a handsome husband)
nghĩa là gì - Ngày 14 tháng 5 năm 2019

6

9 Thumbs up   11 Thumbs down

husband


Người chồng. | Người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu... ). | Người làm ruộng. | Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng. | : ''to '''husband''' one's resources'' — khéo sử dụng các tài nguyên [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

9 Thumbs up   12 Thumbs down

husband


husband nghĩa là người chồng theo danh từ
Ngô Bảo Huyền - Ngày 19 tháng 1 năm 2014

8

3 Thumbs up   8 Thumbs down

husband


Người chăm nom tàu Là người thay mặc chủ tàu chăm nom quản lý con tàu (ví như người chồng của “cô tàu”)
Nguồn: haikhanh.com

9

5 Thumbs up   13 Thumbs down

husband


Người chăm nom tàu Là người thay mặc chủ tàu chăm nom quản lý con tàu (ví như người chồng của “cô tàu”)
Nguồn: val.com.vn

10

4 Thumbs up   14 Thumbs down

husband


['hʌzbənd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người chồng (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...) (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộnghusband and wife đôi vợ chồng; cặp vợ chồn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< hurtle husk >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa