1 |
hurtle Sự va chạm, sự va mạnh. | Tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm. | Va mạnh, đụng mạnh. | : ''to '''hurtle''' each other'' — va mạnh vào nhau | Lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh. | : ''to '''hurtle''' stones [..]
|
<< militarize | husband >> |