Ý nghĩa của từ hin là gì:
hin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hin


Đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hin


Đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hin


(Ít dùng) rất nhỏ và hẹp mũi bé hin lỗ kim nhỏ hin bé hin hin Đồng nghĩa: tin hin
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ell it >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa