1 |
happy endingNghĩa của cụm từ: Kết cục hoặc cái kết có hậu. Ví dụ: Bộ phim dài tập của châu Á thường sẽ có kết thúc có hậu, trong khi phim ngắn của phương Tây gần đây đang hướng tới cái kết mở nhưng buồn. (The series of Asian films usually recap with the happy ending, while the Western short films currently tend to end the film with the opened but sad ending.)
|
2 |
happy endingCó nghĩa là "kết thúc có hậu". Cụm từ này được sử dụng khi bạn coi một bộ phim có những tình tiết và những hoàn cảnh đúng với những gì bạn mong đợi và đến khi bộ phim kết thúc mang lại cho người xem một cảm giác thoả mãn và đúng như mong đợi.
|
<< bơ phẹt | piece of cake >> |