1 |
hội diện L. Gặp mặt nhau. | Họp nhau để bàn bạc việc gì.
|
2 |
hội diệnđg. l. Gặp mặt nhau. 2. Họp nhau để bàn bạc việc gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội diện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội diện": . hội diễn hội diện hội điển [..]
|
3 |
hội diệnđg. l. Gặp mặt nhau. 2. Họp nhau để bàn bạc việc gì.
|
<< hội chứng | hội thảo >> |