1 |
học thứcd. Tri thức do học tập mà có (nói khái quát). Một người có học thức.
|
2 |
học thứctri thức do học tập mà có trình độ học thức cao một người có học thức Đồng nghĩa: học vấn
|
3 |
học thứcsattha (trung), pajānanā (nữ), ājānana (trung)
|
4 |
học thức Tri thức do học tập mà có (nói khái quát). | : ''Một người có '''học thức'''.''
|
5 |
học thứcd. Tri thức do học tập mà có (nói khái quát). Một người có học thức.
|
<< học hành | học tập >> |