Ý nghĩa của từ học hành là gì:
học hành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ học hành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học hành mình

1

123 Thumbs up   37 Thumbs down

học hành


Học hay còn gọi là học tập, học hành, học hỏi quá trình tiếp thu cái mới hoặc bổ sung, trau dồi các kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, giá trị, nhận thức hoặc sở thích và có thể liên quan đến việc tổng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

70 Thumbs up   29 Thumbs down

học hành


Học là học hỏi lý luận . Hành là thể hiện lý luận đó bằng hành động cụ thể trong đời sống để có kết quả thực tiễn . Học mà không hành là chỉ lý luận suông không có ích lợi thực tiển . Hành mà không học thì hành động sai lầm gây hậu quả nghiêm trọng cho bản thân và xã hội vì vậy học phải đi đôi với hành. Học là lời nói , hành là việc làm. Lời nói phải đi đôi với việc làm mới có kết quả cụ thể .
Ngốc - 00:00:00 UTC 14 tháng 3, 2016

3

61 Thumbs up   30 Thumbs down

học hành


học hành là để tiếp thu những cái hay, để trau dồi các kiến thức, kĩ năng, kinh nghiệm, giá trị nhận thức về cuộc sống bên ngoài
Linh tinh - 00:00:00 UTC 19 tháng 12, 2015

4

27 Thumbs up   8 Thumbs down

học hành


học là quá trình tiếp nhận kiến thức từ sách vở,lời thầy cô hay từ
cuộc sống....
học là để làm người có đạo đức, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn
vân - 00:00:00 UTC 12 tháng 5, 2020

5

24 Thumbs up   14 Thumbs down

học hành


Học hành còn gọi là học tập, học hỏi quá trình tiếp thu những cái hay, trau dồi kiến thức, kĩ năng, kinh nghiệm, thể hiện hành động cụ thể trong đời sống vì vậy cần học hành để hiểu biết nhiều trong đời sống hằng ngày
Nguyễn Văn Dũng - 00:00:00 UTC 30 tháng 11, 2017

6

58 Thumbs up   51 Thumbs down

học hành


học là học hỏi tìm hiểu thêm những gì chưa biết còn hành là thực hành những gì mình học được nói chung học hành là học hỏi và thực hành vào cuộc sống
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 3 tháng 1, 2014

7

46 Thumbs up   51 Thumbs down

học hành


đg. 1. Học nói chung: Chăm chỉ học hành. 2. Học và thực tập.
Nguồn: vdict.com

8

49 Thumbs up   54 Thumbs down

học hành


học tập và thực hành (nói khát quát) chăm lo việc học hành của con cái học hành ngày càng tiến bộ
Nguồn: tratu.soha.vn

9

11 Thumbs up   25 Thumbs down

học hành


Hoc hanh la hoc tap dung ki nang dao tiep de hac
Hi hi - 00:00:00 UTC 11 tháng 12, 2016

10

30 Thumbs up   48 Thumbs down

học hành


đg. 1. Học nói chung: Chăm chỉ học hành. 2. Học và thực tập.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

29 Thumbs up   55 Thumbs down

học hành


Học nói chung. | : ''Chăm chỉ '''học hành'''.'' | Học và thực tập.
Nguồn: vi.wiktionary.org

12

28 Thumbs up   57 Thumbs down

học hành


uggaṇhāti (u + gah +nhā), uggaṇhana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< học giả học thức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa