Ý nghĩa của từ hóm hỉnh là gì:
hóm hỉnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hóm hỉnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hóm hỉnh mình

1

45 Thumbs up   11 Thumbs down

hóm hỉnh


Hài hước
Ẩn danh - Ngày 02 tháng 9 năm 2015

2

24 Thumbs up   19 Thumbs down

hóm hỉnh


ngộ nghĩnh , hóm hỉnh , láu
Ẩn danh - Ngày 24 tháng 12 năm 2014

3

17 Thumbs up   18 Thumbs down

hóm hỉnh


Nói trẻ em láu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

8 Thumbs up   19 Thumbs down

hóm hỉnh


hóm (nói khái quát) cười hóm hỉnh câu pha trò rất hóm hỉnh
Nguồn: tratu.soha.vn

5

7 Thumbs up   19 Thumbs down

hóm hỉnh


t. Nh. Hóm. Nói trẻ em láu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

8 Thumbs up   23 Thumbs down

hóm hỉnh


t. Nh. Hóm. Nói trẻ em láu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóm hỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóm hỉnh": . hóm hỉnh hợm hĩnh. Những từ có chứa "hóm hỉnh" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com





<< hóc búa hóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa