Ý nghĩa của từ hành lang là gì:
hành lang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hành lang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hành lang mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hành lang


dãy nhà chạy dài ở các cung điện để đi lại. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hành lang": . hành lang hành lang. Những từ có chứa "hành lang":&n [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hành lang


ālinda (nam)
Nguồn: phathoc.net

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hành lang


dt. 1. Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh: đứng ngoài hành lang cho mát. 2. Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác. 3. Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa. 4. Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hành lang


dãy nhà chạy dài ở các cung điện để đi lại
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hành lang


lối đi chạy dài trong nhà, trước các dãy phòng đi dọc theo hành lang đứng ngoài hành lang nói chuyện Đồng nghĩa: hiên lối đi c&oacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hành lang


Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh. | : ''Đứng ngoài '''hành lang''' cho mát.'' | Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác. | Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trường thi hào hoa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa