Ý nghĩa của từ grade là gì:
grade nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ grade. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa grade mình

1

9 Thumbs up   5 Thumbs down

grade


điểm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grade


Trong tiếng Anh, "grade" là danh từ có nghĩa là mức, lớp (của một cái gì đó)
Ví dụ 1: The little brother I told you was in fourth grade. (Đứa em trai mà tôi kể với bạn đang học lớp bốn)
Ví dụ 2: Her salary grade is five milions every month. (Mức lương của cô ấy là năm triệu mỗi tháng)
la gi sister - Ngày 05 tháng 9 năm 2019

3

6 Thumbs up   6 Thumbs down

grade


Độ biệt hóa. Được dùng trong bệnh học ung thư để phân loại mức độ ác tính hoặc biệt hóa của mô u; bao gồm biệt hóa tốt, trung bình, hoặc biệt hóa kém, và không biệt hóa (undifferentiated hoặc anaplastic).  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

4

9 Thumbs up   10 Thumbs down

grade


[greid]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ như gradient mức; loại; cấpa person's salary grade mức lương của một ngườihigh-grade /low-grade civil servants công chức cấp cao/thấphigh-grade milk sữa chấ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

6 Thumbs up   8 Thumbs down

grade


| grade grade (grād) noun Abbr. gr. 1. A stage or degree in a process. 2. A position in a scale of size, quality, or intensity. 3. An accepted level or standard. 4. A set of persons o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

6 Thumbs up   10 Thumbs down

grade


Grát. | Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp. | Điểm, điểm số (của học sinh). | : ''to make the '''grade''''' — đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi | Lớp (học). | : ''the fourth ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< cou-de-pied gradation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa