1 |
go-around Việc chạy chung quanh.
|
2 |
go-aroundGo-around là một thuật ngữ tiếng Anh trong hàng không là một thuật ngữ chỉ động tác máy bay đang ở giai đoạn tiếp cận cuối cùng khi hạ cánh nhưng hủy bỏ việc hạ cánh và bay lên. Động tác bay lên lại c [..]
|
<< goalkeeper | unique >> |