Ý nghĩa của từ frequency là gì:
frequency nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ frequency. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa frequency mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


['fri:kwənsi]|Cách viết khác : frequence ['fri:kwəns] như frequence Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


| frequency frequency (frēʹkwən-sē) noun Abbr. freq. 1. The property or condition of occurring at frequent intervals. 2. Mathematics & Physics. The number of times a spec [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


Tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra. | : ''the '''frequency''' of earthquakes in Japan'' — sự thường hay có động đất ở Nhật-bản | Tần số. | : '''''frequency''' of the pulse'' — tần số mạch đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


Tần số
Nguồn: phanminhchanh.info

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


Xác định số lần dao động mỗi giây. Tần số thường được ký hiệu bằng chữ viết tắt là Hz (Hertz). Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác.
Nguồn: donghotantan.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


(Tần số) Xác định số lần dao động mỗi giây. Tần số thường được ký hiệu bằng chữ viết tắt là Hz (Hertz). Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác. E E.O.L ( end of life ).Đây là chức năng báo hết pin.Bá [..]
Nguồn: donghochinhhang.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


Tần số
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

frequency


Tần số; Số lần mà một sự kiện xảy ra trong một đơn vị thời gian nào đó. Khi nói đến về sóng có nghĩa là số peak(đỉnh) đi qua một điểm cố định trong một đơn vị thời gian cho trước. Logged Tình yêu bền lâu là tình yêu dành cho tất cả ... Hạnh phúc tròn đầy là hạnh phúc trải [..]
Nguồn: community.h2vn.com (offline)





<< unfooled unfond >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa