Ý nghĩa của từ fighter là gì:
fighter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fighter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fighter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fighter


Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu. | Võ sĩ quyền Anh nhà nghề. | Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fighter


"Fighter" (tạm dịch: Chiến binh) là một bài hát của nữ nghệ sĩ thu âm người Mỹ Christina Aguilera. Bài hát được sáng tác bởi Aguilera và Scott Storch, trong khi được sản xuất bởi Scott. &quo [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fighter


Máy bay tiêm kích
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fighter


 – Cận chiến, xây dựng theo hướng giảm thời gian hồi chiêu và xuyên giáp [Top/Jungle]
Nguồn: mho.vn (offline)





<< fife figurine >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa