Ý nghĩa của từ extra là gì:
extra nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ extra. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa extra mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

extra


['ekstrə]|tính từ|phó từ|danh từ|tiền tố|Tất cảtính từ nhiều hơn hoặc vượt quá cái bình thường, cái được mong đợi hoặc cần thiết; thêmextra pay for extra work trả thêm tiền công việc ngoài giờto buy a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

extra


Thêm, phụ, ngoại. | Thượng hạng, đặc biệt. | Thêm, phụ, ngoại. | : ''to work '''extra''''' — làm việc thêm ngoài | Hơn thường lệ, đặc biệt. | Cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm. | Bài nhảy th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

extra


| extra extra (ĕkʹstrə) adjective Abbr. ext., ex., X 1. More than or beyond what is usual, normal, expected, or necessary. See synonyms at superfluous. 2. Better than ordinary; su [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< expressly fairly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa