Ý nghĩa của từ even là gì:
even nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ even. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa even mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

even


Chiều, chiều hôm. | Bằng phẳng. | Ngang bằng, ngang. | ; (thương nghiệp) cùng. | : ''of '''even''' date'' — cùng ngày | Điềm đạm, bình thản. | : ''an '''even''' temper'' — tính khí điềm đạm | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

even


['i:vn]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ bằng phẳng; trơn truthe most even part of the golf course phần phẳng nhất của sân gôna billiard table must be perfectly even bàn bida phải thật là nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

even


Trợ động từ: thật sự, ngay cả
Ví dụ 1: Ngay cả khi biết rằng con chó ấy khá hung dữ nhưng cô ấy đã chấp nhận chăm sóc nó 2 ngày. (Even knowing the dog is quite aggressive, she still accepts to take care of him within 2 days).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2019





<< eve miasmata >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa