1 |
even Chiều, chiều hôm. | Bằng phẳng. | Ngang bằng, ngang. | ; (thương nghiệp) cùng. | : ''of '''even''' date'' — cùng ngày | Điềm đạm, bình thản. | : ''an '''even''' temper'' — tính khí điềm đạm | [..]
|
2 |
even['i:vn]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ bằng phẳng; trơn truthe most even part of the golf course phần phẳng nhất của sân gôna billiard table must be perfectly even bàn bida phải thật là nh [..]
|
3 |
evenTrợ động từ: thật sự, ngay cả Ví dụ 1: Ngay cả khi biết rằng con chó ấy khá hung dữ nhưng cô ấy đã chấp nhận chăm sóc nó 2 ngày. (Even knowing the dog is quite aggressive, she still accepts to take care of him within 2 days).
|
<< eve | miasmata >> |