Ý nghĩa của từ entry là gì:
entry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ entry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa entry mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

entry


Sự đi vào. | :''Space craft prepares for '''entry''''' — ''tàu vũ trụ chuẩn bị đi vào (khí quyển hành tinh)'' | Sự ra (của một diễn viên). | Lối đi vào, cổng đi vào. | Sự tiếp nhận. | Sự ghi và [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

entry


['entri]|danh từ sự đi vào (sân khấu) sự ra (của một diễn viên) lối đi vào, cổng đi vào (pháp lý) sự tiếp nhận sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ) mục từ (trong từ điển) danh sách người thi đấu; sự [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

entry


1. cửa vào, lối vào  2. cửa sông  3. hầm lò vận chuyển ; lò chẩn bị  4. sự cắt rạch (than)bent ~ lò dọc uốn congbranch ~ lò dọc thông giócross ~ lò cắt ngangdip ~ lò nghiêng, lò hạ (dào theo hương cắm của vỉa)intermedemte ~ lò trung gianmonkey ~ lò dọc thông gió (tiết d [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

entry


Danh từ tiếng việt có nghĩa là lối vào, cổng vào, sự dẫn vào, cửa sông, sự bắt đầu, sự đi vào, đường hầm,sự ghi vào sổ sách, sự nhập văn bản vào máy tính,ban đầu
Động từ có nghĩa là đi vào
Thuy Anh Ott - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

entry


Bản mô tả (Tiểu dẫn) Một kí lục (biểu ghi) của một tác phẩm trong thư mục. Xem thêm Heading.
Nguồn: leaf-vn.org





<< entrust narrate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa