1 |
dưa Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua. | : ''Còn đầy vại '''dưa''' mới muối (Nguyên Hồng)'' | : ''Không ưa thì '''dưa''' có giòi. (tục ngữ)'' | Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nư [..]
|
2 |
dưa1 dt. Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua: Còn đầy vại dưa mới muối (Ng-hồng); Không ưa thì dưa có giòi (tng).2 dt. Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nước, dùng để ăn: Trời nắng tố [..]
|
3 |
dưa1 dt. Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua: Còn đầy vại dưa mới muối (Ng-hồng); Không ưa thì dưa có giòi (tng). 2 dt. Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nước, dùng để ăn: Trời nắng tốt dưa, trời mưa tốt lúa (tng).
|
4 |
dưacây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn. Danh từ thức ăn làm bằng một số loại rau muối chua muối dưa (Khẩu ngữ) rau cải dùng để muối dưa mu [..]
|
5 |
dưaDưa có thể chỉ:
|
<< dư âm | dương >> |