1 |
curiosity Sự ham biết; tính ham biết. | Sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ. | : ''out of '''curiosity''''' — vì tò mò | Vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ. | : ''the curiosities of the town'' — những cả [..]
|
2 |
curiosity"Curiosity" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Canada Carly Rae Jepsen, nằm trong đĩa EP đầu tay của cô, Curiosity (2012). "Curiosity" được chọn làm đĩa đơn thứ hai từ EP và đ [..]
|
<< cupboard | curl >> |