Ý nghĩa của từ csi là gì:
csi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ csi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa csi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

csi


viết tắt của cụm từ tiếng Anh - Crime Scene Investigation - công tác điều tra hiện trường. chỉ việc các điều tra viên chụp lại hiện trường vụ án, thu thập các chứng cứ, giúp vụ án nhanh chóng được làm sáng tỏ

ngoài ra đây còn là tên một series phim rất nổi tiếng của Mỹ
hansnam - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

csi


CSI: đẹp tự nhiên, đẹp từ nhỏ, không cần làm gì nhưng da mặt đẹp. CSI có nghĩa là đẹp tự nhiên
nhi - Ngày 23 tháng 2 năm 2016

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

csi


CSI: Crime Scene Investigation " hay CSI là một loạt phim truyền hình trinh thám, tâm lý tội phạm của Mỹ - Canada được tạo ra bởi Anthony E. Zuiker. "CSI: Crime Scene Investigation" ra mắt vào ngày 06 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

csi


CSI có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

csi


Đây là từ viết tắt của Crime Scene Investigation, bộ phim truyền hình nổi tiếng của Mỹ và Canada về tâm lý tội phạm.
Ngoài ra, đây có thể là từ viết tắt của Customer Satisfaction Index, nghĩa là chỉ số hài lòng khách hàng.
Thêm nữa, CSI có thể là Control Sequence Introducer, nghĩa là phần mở đầu của chuỗi điều khiển.
nga - Ngày 25 tháng 10 năm 2018





<< gprs gbp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa