1 |
call offTrong tiếng Anh, cụm từ "call off" có nghĩa là: ngừng lại, hủy bỏ, hoãn lại Ví dụ: We had to call off the search when it became too dark to continue. (Chúng tôi đã phải ngừng cuộc tìm kiếm khi trời quá tối để tiếp tục)
|
<< tham sân | nhất tiếu nại hà >> |