Ý nghĩa của từ beach là gì:
beach nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ beach. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beach mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

beach


Sỏi cát (ở bãi biển). | Bãi biển. | Cho (tàu thuyền) lên cạn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

beach


bãi (biển)~ cusp bãi biển cong lưỡi liềm~  furrow  luống bờ~  ridge gờ bờ biển~ shore bãi cát sỏi bờ biển~  terrace thềm biển mài mònbar ~ bãi đêbay-head ~  bãi đầu vịnhbayside ~ bãi bên vịnh bight ~ bãi ở vụngcrescent ~ bãi lưỡi liềmelevated ~ bãi (nâng)caoheadland ~ bãi ở mũi đấtoffshore ~ bãi ngoài khơipocket ~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

beach


bãi biển
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

beach


Sỏi cát ở ngoài đường (bãi tắm)
nhật ánh - Ngày 21 tháng 10 năm 2015

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

beach


| beach beach (bēch) noun 1. The shore of a body of water, especially when sandy or pebbly. 2. The sand or pebbles on a shore. verb, transitive beached, beaching, beaches To haul or run ash [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

3 Thumbs up   6 Thumbs down

beach


bãi biển
Nguồn: lopngoaingu.com

7

1 Thumbs up   6 Thumbs down

beach


[bi:t∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sỏi cát ở bãi biển bãi biểnnot the only pebble on the beach không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sócngoại động từ cho (tàu thuyền) lên cạnC [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< adore adorn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa