Ý nghĩa của từ ban khen là gì:
ban khen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ban khen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ban khen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban khen


. Khen ngợi người dưới.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban khen


đg. (kc.). Khen ngợi người dưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban khen". Những từ có chứa "ban khen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khen khen thưởng ngợi khen [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban khen


đg. (kc.). Khen ngợi người dưới.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban khen


(Kiểu cách) khen ngợi (người dưới quyền) được vua ban khen
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ba trợn ban ân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa