1 |
ban khen . Khen ngợi người dưới.
|
2 |
ban khenđg. (kc.). Khen ngợi người dưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban khen". Những từ có chứa "ban khen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khen khen thưởng ngợi khen [..]
|
3 |
ban khenđg. (kc.). Khen ngợi người dưới.
|
4 |
ban khen(Kiểu cách) khen ngợi (người dưới quyền) được vua ban khen
|
<< ba trợn | ban ân >> |