Ý nghĩa của từ bae là gì:
bae nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bae. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bae mình

1

157 Thumbs up   41 Thumbs down

bae


1. Cách nói ngắn của từ "Babe". cũng có thể chỉ người yêu, người bạn thích,... "sweetie", "crush", "sweetheart"

example: Bae, I love you so much.

2. Từ viết tắt:
- Bachelor of Aeronautical Engineering
- Bachelor of Agricultural Engineering
- Bachelor of Architectural Engineering
- Bachelor of Art Education
- Bachelor of Arts in Education
playboy1303 - 00:00:00 UTC 4 tháng 1, 2015

2

10 Thumbs up   10 Thumbs down

bae


Là từ viết tắt của cụm từ Before Anyone Else, nghĩa là "trước một ai khác". Từ này cũng tương tự như từ "babe", là cách gọi thân mật với người mình yêu như vợ/ chồng, bạn trai/ bạn gái.
Ngoài ra, BAE trong BAE System là tập đoàn sản xuất vũ khí hàng đầu thế giới của Anh.
nga - 00:00:00 UTC 6 tháng 11, 2018

3

22 Thumbs up   25 Thumbs down

bae


bae , i want to say that i.... , but im really worry that time is not enough to say like this, give me more time , please . thanks for you already came and in by me side.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 19 tháng 12, 2015





<< hanh siêu nhân Xinee >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa