1 |
authority Uy quyền, quyền lực, quyền thế. | : ''to exercise '''authority''' over somebody'' — có quyền lực đối với ai | Uỷ quyền. | nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục. | Người có uy tín, người c [..]
|
2 |
authority[ɔ:'θɔriti]|danh từ uy quyền, quyền lực, quyền thếshe now has authority over the people she used to take orders from bây giờ bà ta có quyền đối với những người mà trước đây bà ta thường nhận lệnhwho's [..]
|
3 |
authority| authority authority (ə-thôrʹĭ-tē, ə-thŏrʹ-, ô-thôrʹ-, ô-thŏrʹ-) noun Abbr. auth. 1. a. The power to enforce laws, exact o [..]
|
4 |
authorityUy tín – đánh giá tổng thể về một trang web đã dựa trên một loạt các yếu tố như phổ biến như lưu lượng truy cập, backlinks, số lần chia sẻ của trang web của bạn được trên truyền thông xã hội. Một trang web phổ biến là một trang web có mức đánh giá uy tín cao.
|
5 |
authorityLà quyền để áp dụng quản lý nguồn lực của dự án, nền tảng ra quyết định, hoặc để phê duyệt một việc nào đó.
|
<< aunt | away >> |