1 |
assemblage Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp. | Cuộc hội họp. | Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập. | Sự lắp ráp, sự lắp máy. | Sự ghép, sự lắp ráp. | : '''''Assemblage''' d’une automobile'' — sự lắp rá [..]
|
<< assault | assemble >> |