1 |
another Khác. | : '''''another''' time'' — lần khác | : ''that's '''another''' matter'' — đó là một vấn đề khác | Nữa, thêm... nữa. | : '''''another''' cup of tea'' — một tách trà nữa | : '''''another''' [..]
|
2 |
another[ə'nʌðə]|tính từ bất định|đại từ bất định|Tất cảtính từ bất định thêm (một người hoặc vật) nữaWould you like another cup of tea ? Anh dùng thêm một tách trà nữa nhé?She's going to have another baby Cô [..]
|
3 |
anotherAnother (アナザー) là loạt tiểu thuyết thuộc thể loại kinh dị và huyền bí được viết bởi Ayatsuji Yukito và Kadokawa Shoten đã đăng trên tạp chí Yasai Jidai của mình từ tháng 8 năm 2006 đến tháng 5 năm 200 [..]
|
<< yah | any >> |