1 |
anonymous Giấu tên; vô danh; nặc danh. | : ''to remain '''anonymous''''' — giấu tên | : ''an letter'' — lá thư nặc danh
|
2 |
anonymousẨn danh, nặc danh
|
3 |
anonymousẨn danh, nặc danh
|
4 |
anonymousẨn danh, nặc danh
|
5 |
anonymousTác phẩm vô danh Chỉ các tác phẩm mà tác giả không được biết.
|
6 |
anonymousẨn danh, nặc danh
|
<< anomaly | anopheles >> |