1 |
anchor Cái neo, mỏ neo. | : ''to cast '''anchor'''; to drop '''anchor''''' — thả neo | : ''to weigh '''anchor''''' — nhổ neo | : ''to bring a ship to '''anchor''''' — dừng tàu và thả neo | Neo sắt, mấ [..]
|
2 |
anchorTrong thuật ngữ web: Đây được gọi là các điểm bắt đầu hoặc kết thúc điểm của một siêu liên kết.
|
3 |
anchorNeo – Một thẻ HTML đánh dấu một điểm cụ thể trên một văn bản HTML như là một nguồn hay địa chỉ đến của một liên kết siêu văn bản. Nó cho phép tạo ra các liên kết từ một siêu văn bản này đến một siêu v [..]
|
<< always | angel >> |