Ý nghĩa của từ act là gì:
act nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ act. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa act mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi. | : '''''act''' of violence'' — hành động bạo lực | : '''''act''' of madness'' — hành động điên rồ | Đạo luật. | : ''to pass an '''act''''' — thông qua một đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


Nhiệt độ khí nạp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


[ækt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ việc làm; hành vi; hành độngact of violence hành động bạo lựcit is an act of kindness /a kind act to help the poor giúp đỡ người nghèo là một việc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


| act act (ăkt) noun 1. The process of doing or performing something: the act of thinking. 2. Something done or performed; a deed: a charitable act. 3. A decisional product, such as a st [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


hoạt động~ of God, ~ of nature thiên tai, lực lượng bất khả kháng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


ACT (là cụm từ viết tắt từ tên tiếng Anh của: American College Testing) là một kiểu kỳ thi chuẩn hóa nhằm giúp ban tuyển sinh của các trường đại học đánh giá và so sánh các đơn xét tuyển. ACT và SAT l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


ACT  là một bài thi để xét duyệt việc cấp phép vào học tại các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ. Bài kiểm tra ATC gồm 4 phần: Tiếng anh, toán, đọc, lý luận khoa học hoặc 1 bài viết tự chọn.
Nguồn: aaevietnam.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


Nhiệt độ khí nạp
Nguồn: daidothanh.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


American College Test: Bài kiểm tra đầu vào đạt tiêu chuẩn Đại học của Chương trình kiểm tra cao đẳng Hoa Kỳ. Bài kiểm tra trắc nghiệm gồm các môn: Anh, Toán, Đọc và Khoa học (hoặc có cả bài kiểm tra [..]
Nguồn: hotcourses.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

act


air cavalry troop: quân (lực lượng) kỵ binh bay.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< acquaintance Adam >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa