1 |
act Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi. | : '''''act''' of violence'' — hành động bạo lực | : '''''act''' of madness'' — hành động điên rồ | Đạo luật. | : ''to pass an '''act''''' — thông qua một đ [..]
|
2 |
actNhiệt độ khí nạp.
|
3 |
act[ækt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ việc làm; hành vi; hành độngact of violence hành động bạo lựcit is an act of kindness /a kind act to help the poor giúp đỡ người nghèo là một việc [..]
|
4 |
act| act act (ăkt) noun 1. The process of doing or performing something: the act of thinking. 2. Something done or performed; a deed: a charitable act. 3. A decisional product, such as a st [..]
|
5 |
acthoạt động~ of God, ~ of nature thiên tai, lực lượng bất khả kháng
|
6 |
actACT (là cụm từ viết tắt từ tên tiếng Anh của: American College Testing) là một kiểu kỳ thi chuẩn hóa nhằm giúp ban tuyển sinh của các trường đại học đánh giá và so sánh các đơn xét tuyển. ACT và SAT l [..]
|
7 |
actACT là một bài thi để xét duyệt việc cấp phép vào học tại các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ. Bài kiểm tra ATC gồm 4 phần: Tiếng anh, toán, đọc, lý luận khoa học hoặc 1 bài viết tự chọn.
|
8 |
actNhiệt độ khí nạp
|
9 |
actAmerican College Test: Bài kiểm tra đầu vào đạt tiêu chuẩn Đại học của Chương trình kiểm tra cao đẳng Hoa Kỳ. Bài kiểm tra trắc nghiệm gồm các môn: Anh, Toán, Đọc và Khoa học (hoặc có cả bài kiểm tra [..]
|
10 |
actair cavalry troop: quân (lực lượng) kỵ binh bay.
|
<< acquaintance | Adam >> |