Ý nghĩa của từ aberration là gì:
aberration nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ aberration. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aberration mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

aberration


Sự lầm lạc; phút lầm lạc. | Sự kém trí khôn, sự loạn trí. | Sự khác thường. | Quang sai. | : ''lateral '''aberration''''' — quang sai ngang | Tinh sai. | : ''secular '''aberration''''' — tin [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   4 Thumbs down

aberration


quang sai; thv. tinh sai~ of needle  độ lệch của kim nam châmannual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng nămaxial ~ quang sai dọc, quang sai trụcchromatic ~ , colour ~ sắc saidiurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngàyfield ~ độ cong trường ảnhlateral ~ quang sai ngang, quang sai bênlens ~ quang sai thấu kínhlongitudinal ~ quang sai dọclo [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< abecedarian abeyance >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa