1 |
Van Tiền đội, quân tiên phong. | Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu. | : ''men in the '''van''' of the movement'' — những người đi tiên phong trong phong [..]
|
2 |
Van1 dt (Pháp: valse) Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn: Chị ấy rất thích nhảy van.2 dt (Pháp: valve) Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều: Van săm xe đạp.3 dt (Pháp: vanne) Bộ phận điều chỉnh [..]
|
3 |
Van1 dt (Pháp: valse) Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn: Chị ấy rất thích nhảy van. 2 dt (Pháp: valve) Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều: Van săm xe đạp. 3 dt (Pháp: vanne) Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước: Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà. 4 dt (Pháp: valvule) Màng đàn hồi ở phía trong trái tim: Va [..]
|
4 |
Van1. trong tiếng hán việt nghĩa là: mây 2. hàng dệt bằng tơ trên mặt có những đường tựa như vân. 3. những đường cong hình lượn sóng tự nhiên trên mặt gỗ, trên mặt đá hay ở đầu ngón tay
|
5 |
VanVan viết đầy đủ dấu là: + Van: Một bộ phận trên lốp xe, vị trí để bơm hơi vào bánh xe. + Ván: tấm gỗ + Vân: Đám mây + Văn: tên một môn học (văn học). + Vận: số mệnh của một con người (vận mệnh)
|
6 |
Van[væn]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( the van ) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầ [..]
|
7 |
Van[van]|(tiếng Pháp gọi là Valve) valveVan nạp / xả Inlet/exhaust valveVan nước / hơi Water/gas valvexem van-xơ Người nhảy điệu van Waltzerto beseech; to imploreChuyên ngành Việt - Anh [..]
|
8 |
Van|danh từ|động từ|Tất cảdanh từBộ phận điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng chuyển theo một chiều.Van xe; van ống nước.Xem vals động từTha thiết cầu xin.Van cả buổi ông ta mới cho mượn.Đồng nghĩ [..]
|
9 |
VanLà dịch vụ giá trị gia tăng trong hoạt động tài chính bao gồm dịch vụ truyền, nhận chứng từ điện tử giữa người sử dụng dịch vụ và cơ quan chuyên môn để thực hiện giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính.
|
10 |
Vancấu tạo mô liên kết có chức năng ngăn cản dòng vật chất (đặc, lỏng, hơi) chuyển động ngược chiều. Có: V tim [V hai lá, V ba lá (các V nhĩ - thất)] tạo thành nếp gấp của màng trong tim và có chức năng đóng mở các lỗ tim; V động mạch [V động mạch chủ, V động mạch phổi (các V hình tổ chim)]; V tĩnh mạch làm cho dòng máu tĩnh mạch chảy về hướng tim; V [..]
|
11 |
VanLà dịch vụ giá trị gia tăng trong hoạt động tài chính bao gồm dịch vụ truyền, nhận chứng từ điện tử giữa người sử dụng dịch vụ và cơ quan chuyên môn để thực hiện giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính. 78/2008/TT-BTC
|
12 |
Vanxe
|
13 |
Vanrửa quặng , đãi quặng
|
14 |
VanVan (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Van, tiếng Armenia: Վան Van, tiếng Kurd: Wan) là một thành phố tự trị (büyük şehir) đồng thời cũng là một tỉnh (il), tọa lạc ở bờ đông của hồ Van, gần biên giới với Iran. Dân số [..]
|
15 |
VanVan. là album hát đơn nguyên bản thứ hai của ca sĩ Van_Tomiko(sau Farewell. Album được phát hành vào ngày 10 tháng 12 năm 2008, sau khi ban nhạc Do As Infinity của cô tái hợp. [..]
|
16 |
VanVan có thể là
Tên Việt hóa của điệu nhảy valse, cũng gọi là vanxơ
Thành phố và tỉnh Van thuộc Thổ Nhĩ Kỳ
Một thiết bị đóng mở hoặc thay đổi hướng di chuyển trong các hệ thống cơ khí. [..]
|
17 |
VanXe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit.
|
18 |
VanPhần động cơ cho phép nhiên liệu và không khí vào hoặc ra khỏi buồng đốt hoặc bất cứ thiết bị nào có thể dừng và khởi động dòng chất lỏng hoặc khí qua ống, đường ống hay bộ phận khác. Các van trên trụ
|
19 |
VanXe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 16 chỗ. Toyota Hiace là chiếc xe ôtô 16 chỗ
|
20 |
VanXe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
|
21 |
Van
|
22 |
VanXe hòm chở hàng.
|
23 |
VanXe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit.
|
24 |
VanXe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit.
|
25 |
Van"Van" trong cụm từ van xin, van lạy có nghĩa là hành động chắp hai tay vào nhau và quỳ lạy dưới chân người đối diện nhằm xin một việc gì đó. Ví dụ: Tôi van ông, tôi lạt ông, ông đừng bắt con tôi đi mà.
|
<< Turbo | Autosoft Concept >> |