Ý nghĩa của từ Quang là gì:
Quang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ Quang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Quang mình

1

8 Thumbs up   1 Thumbs down

Quang


- đồ dùng để đặt lên vật, gánh đi hoặc nhấc lên, treo lên
ví dụ: lấy cái quang mà gánh 2 cái thúng đấy lên hay đôi quang gánh
- tính từ :sáng sủa, không bị vướng cái gì, không có đồ
vd : mày dọn dẹp cái vườn có nó quang đãng đi cái, trông rậm rạp quá
gracehuong - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

Quang


1 d. Đồ dùng tết bằng những sợi dây bền để đặt vật gánh đi hoặc treo lên. Đôi quang mây.2 I d. (kết hợp hạn chế). 1 Ánh sáng. Vật phản quang. Thuốc cản quang. 2 (kng.). Quang học (nói tắt). Các thiết [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

Quang


"Quang" được dùng để đặt tên cho con trai tại Việt Nam với mong muốn khi lớn lên con sẽ có vóc dáng to lớn, dũng cảm, trí tuệ, mạnh bạo và uy vũ. Một số tên lót đi cùng với tên "Quang" là: Nghĩa Quang, Việt Quang, Hải Quang,...
nghĩa là gì - Ngày 27 tháng 7 năm 2019

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

Quang


Đồ dùng tết bằng những sợi dây bền để đặt vật gánh đi hoặc treo lên. | :''Đôi '''quang''' mây.'' | Ánh sáng. | :''Vật phản quang.'' | :''Thuốc cản quang.'' | Quang học (nói tắt). | :''Các thi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Quang


1 d. Đồ dùng tết bằng những sợi dây bền để đặt vật gánh đi hoặc treo lên. Đôi quang mây. 2 I d. (kết hợp hạn chế). 1 Ánh sáng. Vật phản quang. Thuốc cản quang. 2 (kng.). Quang học (nói tắt). Các thiết bị quang. II t. Sáng sủa, không bị che chắn ánh sáng mặt trời. Trời mây tạnh. Đường quang, không một bóng cây. Phát quang*. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Quang


đồ dùng tết bằng những sợi dây bền để đặt vật gánh đi hoặc treo lên đôi quang mây Danh từ ánh sáng phản quang chất cản quang (Khẩu ngữ) quang học (n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Quang


Prabhà (S). Light, brightness, splendour; to illuminate.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< vải che vải choàng tắm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa