Ý nghĩa của từ Pt là gì:
Pt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ Pt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Pt mình

1

15 Thumbs up   10 Thumbs down

Pt


1. Viết tắt của từ "Physical Therapy": vật lý trị liệu.
2. Viết tắt của từ "party" thường được chúng ta dùng trong các games online, nghĩa là lập thành nhóm để đi giết quái
wisces - Ngày 25 tháng 7 năm 2013

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

Pt


PT : Prothrombin time : thời gian đông máu
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Pt


"Pt" ghi tắt của cụm từ "phương trình". Đây là một danh từ dùng trong toán học, chỉ một biểu thức chứa ẩn số có hai vế trái và phải
Ví dụ 1: 2x + 37 = 100 (x là ẩn số)
Ví dụ 2: 1/2y - 7/9 = 0 (y là ẩn số)
nghĩa là gì - Ngày 18 tháng 7 năm 2019

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

Pt


Kí hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

Pt


Kí hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

2 Thumbs up   4 Thumbs down

Pt


Kí hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin
Nguồn: vdict.com

7

3 Thumbs up   5 Thumbs down

Pt


PT hoặc pt có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

1 Thumbs up   4 Thumbs down

Pt


(viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể. | Do PT. | Thực hành rèn luyện thân thể. | (viết tắt) của part phần. | Pt 2. | Phần 2. | (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

1 Thumbs up   4 Thumbs down

Pt


Kí hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

10

2 Thumbs up   6 Thumbs down

Pt


Party
Nguồn: daokiem2.sgame.vn (offline)

11

0 Thumbs up   5 Thumbs down

Pt


(viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể. | Do PT. | Thực hành rèn luyện thân thể. | (viết tắt) của part phần. | Pt 2. | Phần 2. | (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

12

2 Thumbs up   7 Thumbs down

Pt


* danh từ
- số nhiều pts
- (PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
- do PT
- thực hành rèn luyện thân thể
- (Pt) (viết tắt) của part phần
- Pt 2
- phần 2
- (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
- (số nhiều) (viết tắt) của point điểm
- 10 pts
- 10 điểm
- (Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
- Pt Saigon
- cảng Sài gòn
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin
gracehuong - Ngày 29 tháng 7 năm 2013





<< Mn cân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa