Ý nghĩa của từ He là gì:
He nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 14 ý nghĩa của từ He. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa He mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Happy Ending – Kết thúc có hậu ~~
Nguồn: beedance07.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Thiên Chúa (thường được viết hoa trong Kinh Thánh và những sách cầu nguyện). | :''I love the Lord for '''He''' is Great and Holy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực). | Đàn ông; con đực. | Đực (động vật). | Nói động vật ốm yếu. | : ''Trâu '''he''' cũng bằng bò khỏe. (tục ngữ)'' | Có màu hung. | : ''Tóc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực). | Đàn ông; con đực. | Đực (động vật). | Nói động vật ốm yếu. | : ''Trâu '''he''' cũng bằng bò khỏe. (tục ngữ)'' | Có màu hung. | : ''Tóc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Thiên Chúa (thường được viết hoa trong Kinh Thánh và những sách cầu nguyện). | :''I love the Lord for '''He''' is Great and Holy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


1 tt Nói động vật ốm yếu: Trâu he cũng bằng bò khoẻ (tng).2 tt (đph) Có màu hung: Tóc he.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "he". Những từ phát âm/đánh vần giống như "he": . H ha hà hả há hạ Hạ [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


1 tt Nói động vật ốm yếu: Trâu he cũng bằng bò khoẻ (tng). 2 tt (đph) Có màu hung: Tóc he.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


He có thể là:
+ hè: tên một mùa trong 1 năm (mùa hè).
+ hẹ: tên một loại cây, lá gần giống lá hành, dùng để nấu canh, hoặc có thể dùng hấp với mật ong để chữa ho.
+ hề: chỉ một hành động hoặc một người chuyên làm trò cười cho người khác.
kieuoanh292 - Ngày 10 tháng 8 năm 2013

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


1. anh ấy, ông ấy, thằng ấy, nó... - đại từ trong tiếng anh để chỉ một người đàn ông


2. viết tắt của High Explosive - thuốc nổ có sức công phá mạnh. người nào chơi Counter Strike sẽ thấy từ này rất quen
VD: HE grenade
hansnam - Ngày 24 tháng 7 năm 2013

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


Là đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít, có nghĩa là anh ấy, ông ấy, nó, thằng ấy... (chỉ đàn ông, con trai)

- He is a teacher, who is really kind to students
Anh ta là giáo viên, anh ta rất tốt với học sinh
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


[hi:]|đại từ|danh từ|viết tắt|Tất cảđại từ nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)danh từ đàn ông; con đực ( định ngữ) đực (động vật)viết tắt chất nổ công phá mạnh ( high explosive ) N [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


He có thể chỉ đến: Heli Cá he Chữ he (ה), chữ thứ năm của nhiều chữ cái Semit, bao gồm các chữ cái Do Thái, Phênixi, và Assyri Chữ he (Г, г), chữ thứ tư của hai chữ cái Ukraina và Belarus [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


đạn nổ, có tác dụng như 1 quả lựu đạn thu nhỏ (loại fragmentation sử dụng mảnh nhỏ với hiệu ứng của đạn nổ)
Nguồn: diendan.gate.vn (offline)

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

He


bom nổ
Nguồn: diendan.gate.vn (offline)





<< Br Mn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa