Ý nghĩa của từ ốc vặn là gì:
ốc vặn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ốc vặn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ốc vặn mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

ốc vặn


ốc nước ngọt nhỏ, vỏ có gờ sần sùi, sống ở ao, ruộng.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   5 Thumbs down

ốc vặn


Loài ốc nhỏ, vỏ dài và nhọn, xoắn nhiều vòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

ốc vặn


Loài ốc nhỏ, vỏ dài và nhọn, xoắn nhiều vòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   6 Thumbs down

ốc vặn


Loài ốc nhỏ, vỏ dài và nhọn, xoắn nhiều vòng.
Nguồn: vdict.com





<< bạc mệnh bạch oan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa