Ý nghĩa của từ éc éc là gì:
éc éc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ éc éc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa éc éc mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

éc éc


1) Là từ tượng thanh của tiếng con heo kêu.
2) Là ngôn ngữ của chủ nghĩa nhảm nhí do page Truyện tranh nhảm nhí trên Facebook sáng lập.
3) Là tiếng kêu của con người khi người ta hoảng sợ quá độ, thường thì tiếng "éc éc" rất ít được dùng.
Éc Éc - Ngày 14 tháng 5 năm 2017

2

9 Thumbs up   7 Thumbs down

éc éc


Nh. éc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "éc éc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "éc éc": . ao ước ắc qui
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   10 Thumbs down

éc éc


Nh. éc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< âu ép liễu nài hoa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa