Ý nghĩa của từ âm ỉ là gì:
âm ỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ âm ỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âm ỉ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm ỉ


Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. | : ''Lửa cháy '''âm ỉ'''.'' | : ''Đau '''âm ỉ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm ỉ


t. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm ỉ": . am mây am mây ám ảnh ám hại âm ấm âm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm ỉ


t. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm ỉ


ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài bụng đau âm ỉ "Một mình âm ỉ đêm chầy, Đĩa dầu vơi, nước mắt đầy, năm canh." (TKiều) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< âm thoa ân hận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa