1 |
âm ỉ Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. | : ''Lửa cháy '''âm ỉ'''.'' | : ''Đau '''âm ỉ'''.''
|
2 |
âm ỉt. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm ỉ": . am mây am mây ám ảnh ám hại âm ấm âm [..]
|
3 |
âm ỉt. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.
|
4 |
âm ỉngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài bụng đau âm ỉ "Một mình âm ỉ đêm chầy, Đĩa dầu vơi, nước mắt đầy, năm canh." (TKiều) [..]
|
<< âm thoa | ân hận >> |