Ý nghĩa của từ ỉm là gì:
ỉm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ỉm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ỉm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉm


đg. Không nói đến, có ý muốn trầm đi : ỉm câu chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉm": . am AM ám ẵm âm ầm ẩm ấm. Những từ có chứa "ỉm": . [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉm


Không nói đến, có ý muốn trầm đi. | : '''''Ỉm''' câu chuyện.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉm


đg. Không nói đến, có ý muốn trầm đi : ỉm câu chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉm


giấu đi, không để lộ ra, không cho ai biết, khiến cho người ta tưởng là không có chuyện gì xảy ra ỉm thư ỉm đơn khiếu nại ỉm chuyện Đồng nghĩa: ém, &eacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ệp ỏm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa