1 |
Đéo(Thông tục) như địt (thường dùng trong tiếng chửi). (Thông tục) như đếch.
|
2 |
ĐéoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
ĐéoTừ biểu thị mức độ phủ định cao, có tính chất tiêu cực nhưng không phải là chửi thề
|
4 |
ĐéoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< Đèo đẽo | Đê >> |