Ý nghĩa của từ éc là gì:
éc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ éc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa éc mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

éc


từ mô phỏng tiếng kêu to của lợn.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

éc


Tiếng lợn kêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "éc". Những từ có chứa "éc": . éc éc éc eng éc kéc pác-séc Sa Đéc séc sóng héc Xéc
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

éc


Tiếng lợn kêu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

éc


Tiếng lợn kêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

éc


Nghĩa là nhảm nhí, ngôn ngữ của giáo hội bậy nhí VGAG
Écggy - Ngày 04 tháng 6 năm 2019





<< giày gia định giày kinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa