Ý nghĩa của từ zoom là gì:
zoom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ zoom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa zoom mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

zoom


Tiếng kêu vù vu (của máy bay... ). | Sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên. | Tăng vù vù; đột tăng | Vượt qua vù vù | Bay vọt lên (máy bay). | Ấn tượng zum. | Ống kính zum, ống kính tiêu cự [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

zoom


Danh từ: tiếng kêu vù vù/ sự phóng vọt lên
Ví dụ: Tôi nghe thấy tiếng kêu vù vù của máy bay rất rõ ràng. (I hear the zoom of plane clearly.)

Động từ: phóng to (zoom in), thu nhỏ (zoom out)
Ví dụ: Khuôn mặt xuất hiện trong ảnh cần được phóng to. (The face that appears in the image need to be zoomed in.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018




<< repris réprobation >>