1 |
zoom Tiếng kêu vù vu (của máy bay... ). | Sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên. | Tăng vù vù; đột tăng | Vượt qua vù vù | Bay vọt lên (máy bay). | Ấn tượng zum. | Ống kính zum, ống kính tiêu cự [..]
|
2 |
zoomDanh từ: tiếng kêu vù vù/ sự phóng vọt lên Ví dụ: Tôi nghe thấy tiếng kêu vù vù của máy bay rất rõ ràng. (I hear the zoom of plane clearly.) Động từ: phóng to (zoom in), thu nhỏ (zoom out) Ví dụ: Khuôn mặt xuất hiện trong ảnh cần được phóng to. (The face that appears in the image need to be zoomed in.)
|
<< repris | réprobation >> |